A. ALGEBRA (ĐẠI SỐ) :
PROPOSITION, SET (MỆNH ĐỀ, TẬP HỢP)
- Proposition : Mệnh đề
- Negative proposition : Mệnh đề phủ định
- Disjunctive proposition : Mệnh đề tuyển
- Implicate proposition : Mệnh đề kéo theo
- Equivalent proposition : Mệnh đề tương đương
- Logical equivalence : Tương đương lô-gic
- Converse proposition : Mệnh đề đảo
- Inverse proposition : Mệnh đề phản
- Commutative : Giao hoán
- Associative : Kết hợp
- Distributive : Phân phối
- Set : Tập hợp
- Subset : Tập con
- Empty set : Tập rỗng
- Intersection : Giao (của hai tập hợp)
- Union : Hợp (của hai tập hợp)
- Complement : Phần bù
- Interval : Khoảng, đoạn
- Mapping : Ánh xạ
- Injective : Đơn ánh
- Surjective : Toàn ánh
- Bijective : Song ánh
- Inverse mapping : Ánh xạ ngược
- Combinative mapping : Ánh xạ hợp
FUNCTION (HÀM SỐ)
- Function : Hàm số
- Variable : Biến số
- Domain : Tập xác định
- Range : Tập giá trị
- Expression : Biểu thức
- Graph : Đồ thị
- Increasing : Đồng biến
- Decreasing : Nghịch biến
- Variation : Sự biến thiên
- Constant function : Hàm hằng
- Inverse function : Hàm số ngược
- Analyze : Khảo sát (hàm số)
- Translation : Tịnh tiến
- Linear : Bậc nhất (tuyến tính)
- Slope : Hệ số góc
- Quadratic : Bậc hai
- Vertex : Đỉnh
- Symmetric line : Trục đối xứng
- Concavity : Bề lõm
POLYNOMIAL (ĐA THỨC)
- Polynomial : Đa thức
- Coefficient : Hệ số
- Real coefficient polynomial : Đa thức hệ số thực
- Degree : Bậc
- Solution : Nghiệm
- Constant polynomial : Đa thức hằng
- Zero polynomial : Đa thức không
- Simple root : Nghiệm đơn
- Double root : Nghiệm kép
- Multiple root : Nghiệm bội
- Periodic function : Hàm số tuần hoàn
- Reducible : Khả quy
- Irreducible : Bất khả quy
INEQUATION, INEQUALITY (BẤT PHƯƠNG TRÌNH, BẤT ĐẲNG THỨC)
- Inequation : Bất phương trình
- Inequality : Bất đẳng thức
- Refflexibility : Phản xạ
- Antisymmetry : Phản xứng
- Transitivity : Bắc cầu
- Quadratic mean : Trung bình toàn phương
- Arithmetic mean : Trung bình cộng
- Geomatric mean : Trung bình nhân
- Harmonic mean : Trung bình điều hòa
- Maximum value : Gía trị lớn nhất
- Minimum value : Gía trị nhỏ nhất
- Binomial : Nhị thức
- Trinomial : Tam thức
- Linear inequation : Bất phương trình bậc nhất
- Quadratic inequation : Bất phương trình bậc hai
- Consider sign : Xét dấu
- Same sign : Cùng dấu
- Opposite sign : Trái dấu
EQUATION, SYSTEM OF EQUATION (PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH)
- Equation : Phương trình
- System of equation : Hệ phương trình
- Linear quation : Phương trình bậc nhất
- Quadratic equation : Phương trình bậc hai
- Solution (Root) : Nghiệm
- Extraneous solution : Nghiệm ngoại lai
- Set of solution : Tập nghiệm
- Equivalent equation : Phương trình tương đương
- Consequent equation : Phương trình hệ quả
- Equivalent transformation (Equivalent changing) : Biến đổi tương đương
- Consequent transformation : Biến đổi hệ quả
- Retry : Thử lại
- Equation with parameter : Phương trình chứa tham số
- Denominator : Mẫu số
- Numerator : Tử số
- Absolute value : Gía trị tuyệt đối
- Square root sign : Dấu căn thức
- Solve and justify : Giải và biện luận
- Discriminant : Biệt thức đen-ta
TRIGONOMETRY (LƯỢNG GIÁC)
- Trigonometry angle : Góc lượng giác
- Trigonometry arc : Cung lượng giác
- Trigonometry cirle : Đường tròn lượng giác
- Trigonometry Value : Gía trị lượng giác
- Directional circle : Đường tròn định hướng
- Unit Circle : Đường tròn đơn vị
- Degree : Độ
- Radian : Ra-đi-an
- Positive direction / Negative direction : Chiều dương / chiều âm
- Clockwise : Chiều kim đồng hồ
- Sine : Sin
- Cosine : Cô-sin
- Tangent : Tang
- Cotangent : Cô-tang
- Complementary : Bù
- Supplementary : Phụ
- Opposite : Đối
- Shift by
: Hơn kém 
- Addtive forumla : Công thức cộng
- Double – angle formula : Công thức nhân đôi
- Product-to-sum formula : Công thức biến đổi tích thành tổng
- Sum-to-product formula : Công thức biến đổi tổng thành tích
- Periodic : Tuần hoàn
- Period : Chu kì
- Asymstore : Tiệm cận
- Harmonic motion : Dao động điều hòa
- Basic triogonometry equation : Phương trình lượng giác cơ bản
- Linear equation of sine and cosine : Phương trình bậc nhất đối với sin và cô-sin
- Symmetric equation : Phương trình đối xứng
- Auxiliary : Ẩn phụ
B. ARITHMETIC (SỐ HỌC)
- Quotient : Thương
- Remainder : Dư
- Divisible by : Chia hết cho
- Divisible : Chia hết
- Even : Chẵn
- Odd : Lẻ
-Power : Lũy thừa
- Possitive : Dương
- Negative : Âm
- Integer : Số nguyên
- Natural number : Số tự nhiên
- Real number : Số thực
- Rational number : Số hữu tỉ
- Irrational number : Số vô tỉ
- Prime : Số nguyên tố
C. GEOMETRY (HÌNH HỌC)
- Point : Điểm
- Segment, line segment : Đoạn thẳng
- Parallel (to) : Song song
- Midpoint : Trung điểm
- Area : Diện tích
- Intersect : Cắt
- Intersect point : Giao điểm
- Line, Straight line : Đường thẳng
- Ray : Tia
- Perpendicular (to) : Vuông góc
- Angle : Góc
- Perimeter : Chu vi
- Distance : Khoảng cách
- Pass (through) : Đi qua
- Vertex : Đỉnh
- Isosceles triangle : Tam giác cân
- Equilateral triangle : Tam giác đều
- Altitude : Đường cao
- Perpendicular bisector : Trung trực
- Orthocenter : Trực tâm
- Side : Cạnh
- Right triangle : Tam giác vuông
- Median : Trung tuyến
- Bisector : Đường phân giác
- Centroid : Trọng tâm
- Diagonal : Đường chéo
- Square : Hình vuông
- Rectangle : Hình chữ nhật
- Diamond : Hình thoi
- Parallelogram : Hình bình hành
- Trapezium : Hình thang
- Center : Tâm
- Radius : Bán kính
- Tangent : Tiếp tuyến
- Diameter : Đường kính
- Chord : Dây cung
- Incircle : Đường tròn nội tiếp
- Circumcircle : Đường tròn ngoại tiếp
- Vector : Véc-tơ
- Support : giá (của véc-tơ)
- Magnitude : Độ dài
- Same direction : Cùng hướng
- Equal vector : véc-tơ bằng nhau
- Beginning point, Start Point : Điểm đầu
- End Point : Điểm cuối
- Direction, sense : Phương, Hướng
- Parallel : Song song, cùng phương
- Opposite direction : Ngược hướng
- Null- vector, zero vector : véc-tơ không
- Three-point rule : Quy tắc ba điểm
- Opposite vector : véc-tơ đối
- Midpoint Rule : Quy tắc trung điểm
- Centroid Rule : Quy tắc trọng tâm
- Subtraction Rule : Quy tắc trừ
- Parallelogram Rule : Quy tắc hình bình hành
- Conllinear : Thẳng hàng
- Coordinate planr : mặt phẳng tọa độ
- Axis : Trục (Axes : Các trục)
- Horizontal axis : Trục hoành
- Vertical axis : Trục tung
- Coordinate Origin : Gốc tọa đô
- Abscissa : Hoành độ
- Ordinate : Tung độ
D. SOLVING A MATH EXERCISE BY ENGLISH
A) BASIC ARGUMENTS
- If follows from (1) that (2) : Từ (1) suy ra (2)
- We deduce from (1) that (2) : Ta suy ra từ (1) rằng (2)
- Conversely, (1) implies that (2) : Ngược lại, (1) có nghĩa (2)
- Equality (1) holds, by Proposition (2) : Theo mệnh đề (2), đẳng thức (1) đúng
- By definition (1) : Theo định nghĩa (1)
- The following statements are equivalent : Những phát biểu sau là tương đương
- (1) has the following propercities : (1) có những tính chất sau
- Theorem (1) hold unconditionally : Định lí (1) được suy ra một cách hiển nhiên
- This result is conditional on Axiom A : Kết quả này được suy ra từ tiên đề A
- (1) is an immediate consequence of Theorem (2) : (1) là hệ quả trực tiếp của định lí (2)
- As (1) satifies (2), formula (3) can be simplified : Vì (1) thỏa mãn (2), công thức (3) có thể được viết đơn giản
- We conclude (the argument ) by combining (1) and (2) : Từ (1) và (2) ta suy ra điều cần chứng minh
- (Let us) Denote by X the set of all : Ký hiệu X là tập hợp
- Let x be : Đặt x là
- Recall that (1) by assumption : Theo giả thiết, ta có
- Is is enough to show that : Điều kiện đủ là
- We are reduced to proving that : Suy ra ta cần chứng minh rằng
- We argue by contradiction : Gỉa sử phản chứng là
- Consider first the special case when : Xét trường hợp đặc biệt đầu tiên
- Which proves the required claim : Điều cần chứng minh
- We use induction on n to show that : Ta sử dụng phương pháp quy nạp với n
- On the other hand : Mặt khác
- Which mean that : Điều đó chứng tỏ rằng
- In other word : Nói một cách khác
B) WORDS
- Argument : Lập luận
- Assume (Suppose) : Gỉa sử
- Assumption : Sự giả sử
- Axiom : Tiên đề
- Case : Cách
- Special case : cách đặc biệt
- Claim : Lời xác nhận
- Concept : Khái niệm
- Conclusion : Sự kết luận
- A necessary and sufficient condition : Điều kiện cần và đủ
- Conjecture : Sự giả định, giả sử
- Consequence : Hệ quả, kết quả
- Consider : Xét, chú ý đến cho rằng
- Contradict : Mâu thuẫn với, trái với
- Contradiction : Sự phủ định, sự mâu thuẫn
- Conversely : Ngược lại
- Corollary : Hệ quả
- Deduce : Suy ra
- Equivalent : Tương đương
- Establish : Thiết lập
- Explain : Giải thích
- False : Sai
- On one hand : Một mặt
- On the other hand : Mặt khác
- If and only if (iff) : Khi và chỉ khi
- Imply : Kéo theo, có nghĩa
- Induction : Phép quy nạp
- Lemma : Bổ đề
- Proof : Bằng chứng
- Satisfy property : thỏa mãn tính chất
- Proposition : Mệnh đề
- Reasoning : Sự biện luận
- Reduce to : Rút gọn
- Remark : Chú ý, Chú thích
- Such that : Sao cho
- Statement : Câu lệnh
- The following are equivalent : Tương đương với
- Theorem : Định lí
- True : Đúng
- Truth : Chân lý
- Wlog (Without loss of generality) : Không mất tính tổng quát
Post a Comment